Có 2 kết quả:
分裂組織 fēn liè zǔ zhī ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ ㄗㄨˇ ㄓ • 分裂组织 fēn liè zǔ zhī ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ ㄗㄨˇ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) separatist organization
(2) meristem (botany)
(2) meristem (botany)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) separatist organization
(2) meristem (botany)
(2) meristem (botany)
Bình luận 0