Có 2 kết quả:

分裂組織 fēn liè zǔ zhī ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ ㄗㄨˇ ㄓ分裂组织 fēn liè zǔ zhī ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ ㄗㄨˇ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) separatist organization
(2) meristem (botany)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) separatist organization
(2) meristem (botany)

Bình luận 0